gigue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒiɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gigue /ʒiɡ/ |
gigue /ʒiɡ/ |
gigue gc /ʒiɡ/
- Điệu jic (vũ, nhạc).
- Đùi (con) hoẵng.
- (Thân mật) Đùi, giò.
- Avoir de grandes gigues — có bộ giò to
- grande gigue — (thân mật) cô con gái cò hương (cao mà gầy)
- danser la gigue — nhảy múa lung tung
Tham khảo
sửa- "gigue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)