Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪ.ɡət/

Danh từ

sửa

gigot /ˈdʒɪ.ɡət/

  1. Đùi cừu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gigot
/ʒi.ɡɔ/
gigots
/ʒi.ɡɔ/

gigot /ʒi.ɡɔ/

  1. Đùi cừu.
    manches gigot — ống tay áo phồng vai

Tham khảo

sửa