Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɑɪ.ˌɡæn.ˈtɛsk/

Tính từ

sửa

gigantesque /ˌdʒɑɪ.ˌɡæn.ˈtɛsk/

  1. Khổng l.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gigantesque
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
gigantesques
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
Giống cái gigantesque
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
gigantesques
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/

gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/

  1. Khổng lồ, kếch xù.
    Taille gigantesque — thân hình khổng lồ
    Une entreprise gigantesque — một công trình khổng lồ

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gigantesque
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
gigantesques
/ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/

gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/

  1. Cái khổng lồ.

Tham khảo

sửa