gigantesque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdʒɑɪ.ˌɡæn.ˈtɛsk/
Tính từ
sửagigantesque /ˌdʒɑɪ.ˌɡæn.ˈtɛsk/
- Khổng l.
Tham khảo
sửa- "gigantesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
gigantesques /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
Giống cái | gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
gigantesques /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
- Khổng lồ, kếch xù.
- Taille gigantesque — thân hình khổng lồ
- Une entreprise gigantesque — một công trình khổng lồ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gigantesque /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
gigantesques /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/ |
gigantesque gđ /ʒi.ɡɑ̃.tɛsk/
Tham khảo
sửa- "gigantesque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)