Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gift-horse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɪft.ˈhɔrs/
Danh từ
sửa
gift-horse
/ˈɡɪft.ˈhɔrs/
Con ngựa
được
tặng
;
quà tặng
.
don't look a
gift-horse
in the mouth
— của người ta cho đừng chê ỏng chê eo
Tham khảo
sửa
"
gift-horse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)