giddy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɪ.di/
Hoa Kỳ | [ˈɡɪ.di] |
Tính từ
sửagiddy /ˈɡɪ.di/
- Chóng mặt, choáng váng, lảo đảo.
- to feel giddy — cảm thấy chóng mặt
- Làm chóng mặt, làm choáng váng.
- a giddy height — độ cao làm chóng mặt
- a giddy success — một thắng lợi làm chóng mặt
- Nhẹ dạ, phù phiếm.
- a giddy young girl — cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
- to play the giddy goat — làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông
Ngoại động từ
sửagiddy ngoại động từ /ˈɡɪ.di/
- Làm chóng mặt, làm choáng váng.
Nội động từ
sửagiddy nội động từ /ˈɡɪ.di/
Tham khảo
sửa- "giddy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)