Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɪ.di.li/

Phó từ

sửa

giddily /ˈɡɪ.di.li/

  1. Choáng váng, loạng choạng.

Tham khảo

sửa