Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʒi.bwa.jø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực giboyeux
/ʒi.bwa.jø/
giboyeux
/ʒi.bwa.jø/
Giống cái giboyeuse
/ʒi.bwa.jøz/
giboyeuses
/ʒi.bwa.jøz/

giboyeux /ʒi.bwa.jø/

  1. nhiều thú săn.
    Région giboyeuse — vùng có nhiều thú săn

Tham khảo sửa