Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giboyeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.bwa.jø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
giboyeux
/ʒi.bwa.jø/
giboyeux
/ʒi.bwa.jø/
Giống cái
giboyeuse
/ʒi.bwa.jøz/
giboyeuses
/ʒi.bwa.jøz/
giboyeux
/ʒi.bwa.jø/
Có
nhiều
thú săn
.
Région
giboyeuse
— vùng có nhiều thú săn
Tham khảo
sửa
"
giboyeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)