Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giboulée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.bu.le/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
giboulée
/ʒi.bu.le/
giboulées
/ʒi.bu.le/
giboulée
gc
/ʒi.bu.le/
Trận
mưa rào
;
trận
mưa bóng mây
.
Tham khảo
sửa
"
giboulée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)