Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒi.bu.le/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
giboulée
/ʒi.bu.le/
giboulées
/ʒi.bu.le/

giboulée gc /ʒi.bu.le/

  1. Trận mưa rào; trận mưa bóng mây.

Tham khảo

sửa