Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giblets
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɪb.ləts/
Danh từ
sửa
giblets
số nhiều
/ˈdʒɪb.ləts/
Lòng
;
cổ
,
cánh
;
chân
(gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu).
Tham khảo
sửa
"
giblets
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)