Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɪb.ləts/

Danh từ

sửa

giblets số nhiều /ˈdʒɪb.ləts/

  1. Lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu).

Tham khảo

sửa