giberne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒi.bɛʁn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
giberne /ʒi.bɛʁn/ |
gibernes /ʒi.bɛʁn/ |
giberne gc /ʒi.bɛʁn/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Túi đạn.
- avoir son bâton de maréchal dans sa giberne — (thân mật) từ lính trơn có thể lên đến tướng soái; từ địa vị bình thường có thể đạt tới chức vị cao nhất
Tham khảo
sửa- "giberne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)