Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gibbosité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒi.bɔ.zi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gibbosité
/ʒi.bɔ.zi.te/
gibbosité
/ʒi.bɔ.zi.te/
gibbosité
gc
/ʒi.bɔ.zi.te/
(
Y học
)
Bướu gù
.
Bướu
.
Tham khảo
sửa
"
gibbosité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)