Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
zaːw
˧˥
jaː
˧˥
ja̰ːw
˩˧
jaː
˧˧
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ɟaːw
˩˩
ɟaː
˧˥˧
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
gia giáo
Giáo dục
;
phép tắc
trong
gia
đình.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gia giáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)