Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gia bảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaː
˧˧
ɓa̰ːw
˧˩˧
jaː
˧˥
ɓaːw
˧˩˨
jaː
˧˧
ɓaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˥
ɓaːw
˧˩
ɟaː
˧˥˧
ɓa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
gia bảo
Của
quý
trong
nhà
, thường
do
ông cha
để lại.
Tham khảo
sửa
"
gia bảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)