Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤n˨˩ kəːm˧˧jən˧˧ kəːm˧˥jəːŋ˨˩ kəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˧ kəːm˧˥ɟən˧˧ kəːm˧˥˧

Định nghĩa sửa

giền cơm

  1. Thứ giền mềm dùng để nấu canh.

Dịch sửa

Tham khảo sửa