giặc biển
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔk˨˩ ɓiə̰n˧˩˧ | ja̰k˨˨ ɓiəŋ˧˩˨ | jak˨˩˨ ɓiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟak˨˨ ɓiən˧˩ | ɟa̰k˨˨ ɓiən˧˩ | ɟa̰k˨˨ ɓiə̰ʔn˧˩ |
Danh từ
sửagiặc biển
- Côn đồ quấy nhiễu vùng biển.
- Nhiều người di tản bị bọn giặc biển cướp bóc, hãm hại.
Tham khảo
sửa- "giặc biển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)