Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔt˨˩ ta̰ːʔm˨˩jə̰k˨˨ ta̰ːm˨˨jək˨˩˨ taːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟət˨˨ taːm˨˨ɟə̰t˨˨ ta̰ːm˨˨

Định nghĩa sửa

giật tạm

  1. Vay trong một thời gian ngắn.

Dịch sửa

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa