Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔn˨˩ tʰən˧˧jə̰ŋ˨˨ tʰəŋ˧˥jəŋ˨˩˨ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˨˨ tʰən˧˥ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥ɟə̰n˨˨ tʰən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

giận thân

  1. Buồn tủi cho số phận mình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa