giấu quanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ kwajŋ˧˧ | jə̰w˩˧ kwan˧˥ | jəw˧˥ wan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ kwajŋ˧˥ | ɟə̰w˩˧ kwajŋ˧˥˧ |
Động từ
sửagiấu quanh
- Nói luẩn quẩn, không nói thực.
- Lại còn bưnng bít giấu quanh,.
- Làm chi những thói trẻ ranh nực cười!(Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "giấu quanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)