giá trị kỳ vọng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ ʨḭʔ˨˩ ki̤˨˩ va̰ʔwŋ˨˩ | ja̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ki˧˧ ja̰wŋ˨˨ | jaː˧˥ tʂi˨˩˨ ki˨˩ jawŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ tʂi˨˨ ki˧˧ vawŋ˨˨ | ɟaː˩˩ tʂḭ˨˨ ki˧˧ va̰wŋ˨˨ | ɟa̰ː˩˧ tʂḭ˨˨ ki˧˧ va̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửagiá trị kỳ vọng
- là từ chuyên môn thống kê, là giá trị mình nghĩ sẽ xảy ra
Dịch
sửa- tiếng Anh: expected value