Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ː˨˩ ɣaːn˧˧jaː˧˧ ɣaːŋ˧˥jaː˨˩ ɣaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˧ ɣaːn˧˥ɟaː˧˧ ɣaːn˧˥˧

Định nghĩa

sửa

già gan

  1. Bạo, can đảm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa