ghura
Tiếng Đông Hương
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura. So sánh với tiếng Mông Cổ хур (xur), tiếng Buryat хура (xura).
Danh từ
sửaghura
- mưa.
- Olon cha ghura ese baose.
- Trời không mưa lâu.
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura. So sánh với tiếng Mông Cổ хур (xur), tiếng Buryat хура (xura).
ghura