Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kura. So sánh với tiếng Mông Cổ хур (xur), tiếng Đông Hương ghura.

Danh từ

sửa

хура (xura)

  1. mưa.