Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghuaichin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Đông Hương
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*kaxučïn
(
“
cũ, già
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qwɑjˈt͡ʂʰin/
Tách âm:
ghuai‧chin
Tính từ
sửa
ghuaichin
cũ
,
già
.