Tiếng Corse sửa

 
Un ghjacaru.

Cách viết khác sửa

Danh từ sửa

ghjacaru

  1. (Phương ngữ Ultramontane) Chó.

Đồng nghĩa sửa

  • (Phương ngữ Cismontane) cane

Tham khảo sửa