ghetto
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɛ.ˌtoʊ/
Danh từ
sửaghetto số nhiều ghettos /ˈɡɛ.ˌtoʊ/
- (Sử học) Khu người Do thái (ở trong một thành phố).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu người da đen (ở trong một thành phố).
Tham khảo
sửa- "ghetto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɛ.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ghetto /ɡɛ.tɔ/ |
ghettos /ɡɛ.tɔ/ |
ghetto gđ /ɡɛ.tɔ/
Tham khảo
sửa- "ghetto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)