ghen ngược
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɛn˧˧ ŋɨə̰ʔk˨˩ | ɣɛŋ˧˥ ŋɨə̰k˨˨ | ɣɛŋ˧˧ ŋɨək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɛn˧˥ ŋɨək˨˨ | ɣɛn˧˥ ŋɨə̰k˨˨ | ɣɛn˧˥˧ ŋɨə̰k˨˨ |
Định nghĩa sửa
ghen ngược
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "ghen ngược", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)