Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɛn˧˧ ŋɨə̰ʔk˨˩ɣɛŋ˧˥ ŋɨə̰k˨˨ɣɛŋ˧˧ ŋɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɛn˧˥ ŋɨək˨˨ɣɛn˧˥ ŋɨə̰k˨˨ɣɛn˧˥˧ ŋɨə̰k˨˨

Định nghĩa sửa

ghen ngược

  1. Nói vợ lẽ đánh ghen vợ cả (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa