Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɛr.i.əl/

Danh từ

sửa

gharial /ˈɡɛr.i.əl/

  1. Cá sấu ấn độ.

Tham khảo

sửa