gestation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒɛ.ˈsteɪ.ʃən/
Danh từ
sửagestation /dʒɛ.ˈsteɪ.ʃən/
- Sự thai nghén; thời kỳ thai nghén.
- Sự ấp ủ (ý đồ).
Tham khảo
sửa- "gestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gestation /ʒɛs.ta.sjɔ̃/ |
gestations /ʒɛs.ta.sjɔ̃/ |
gestation gc /ʒɛs.ta.sjɔ̃/
- Sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa.
- (Nghĩa bóng) Sự thai nghén, sự ấp ủ.
- Un livre en gestation — một cuốn sách còn đang thai nghén
Tham khảo
sửa- "gestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)