Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dʒə.ˈrɑːn.tɪk/

Tính từ sửa

gerontic /dʒə.ˈrɑːn.tɪk/

  1. Già yếu.
  2. Xảy ra lúc già.

Tham khảo sửa