Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɛr.i.ˈæ.trɪk/

Tính từ

sửa

geriatric /ˌdʒɛr.i.ˈæ.trɪk/

  1. (Thuộc) Khoa bệnh tuổi già.

Tham khảo

sửa