Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gerce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gerces
/ʒɛʁs/
gerces
/ʒɛʁs/
gerce
gc
Con
nhậy
.
Đường
nứt
(trên tấm gỗ phơi khô).
Tham khảo
sửa
"
gerce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)