Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɛʁ.bij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gerbille
/ʒɛʁ.bij/
gerbille
/ʒɛʁ.bij/

gerbille gc /ʒɛʁ.bij/

  1. (Động vật học) Chuột sa mạc.

Tham khảo

sửa