Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
geranium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒə.ˈreɪ.ni.əm/

Danh từ

sửa

geranium /dʒə.ˈreɪ.ni.əm/

  1. (Thực vật học) Cây phong lữ.
  2. Màu đỏ thắm (màu hoa phong lữ).

Tham khảo

sửa