Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

geostationary satellite / ˈsæ.tə.ˌlɑɪt/

  1. (Tech) Vệ tinh địa tĩnh.

Tham khảo sửa