Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈrɛ.zə.nənts/

Danh từ

sửa

geometric resonance / ˈrɛ.zə.nənts/

  1. (Tech) Cộng hưởng hình học (giữa sóng siêu âm với các điện tử trong kim loại.

Tham khảo

sửa