Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geocentric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdʒi.oʊ.ˈsɛn.trɪk/
Tính từ
sửa
geocentric
(
không
so sánh được
)
(
Thuộc
)
Tâm
địa
cầu
, (thuộc) địa
tâm
.
Coi
địa
cầu
là
trung tâm
.
Tham khảo
sửa
"
geocentric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)