Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒɛn.ˈtil.li/

Phó từ

sửa

genteelly /dʒɛn.ˈtil.li/

  1. Cầu kỳ, trau chuốt.

Tham khảo

sửa