Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít genser genseren
Số nhiều gensere genserne

genser

  1. Áo len, áo ấm, áo lạnh.
    Det var kaldt ute, så jeg tok på meg en tykk genser.
    Genseren var for trang.

Tham khảo

sửa