Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
genser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
genser
genseren
Số nhiều
gensere
genserne
genser
gđ
Áo
len
, áo ấm, áo
lạnh
.
Det var kaldt ute, så jeg tok på meg en tykk
genser
.
Genseren
var for trang.
Tham khảo
sửa
"
genser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)