Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʒɑːn.rə.ˈpeɪn.tiɳ/

Danh từ sửa

genre-painting /ˈʒɑːn.rə.ˈpeɪn.tiɳ/

  1. (Hội hoạ) Tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.

Tham khảo sửa