genou
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒə.nu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
genou /ʒə.nu/ |
genoux /ʒə.nu/ |
genou gđ /ʒə.nu/
- Đầu gối.
- (Kỹ thuật) Khuỷu.
- à genoux — quỳ gối
- Être à genoux devant quelqu'un — thán phục ai
- être sur les genoux — rất mệt, mệt xỉu
Tham khảo
sửa- "genou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)