Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒi.nə.ˌtɑɪp/

Danh từ

sửa

genotype /ˈdʒi.nə.ˌtɑɪp/

  1. (Sinh vật học) Kiểu di truyền.

Tham khảo

sửa