Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛn.rə.tɪv/

Tính từ

sửa

generative /ˈdʒɛn.rə.tɪv/

  1. khả năng sinh ra, sinh ra.

Tham khảo

sửa