Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

generalizer /ˈdʒɛn.rə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Người tổng quát hoá; người khái quát hoá.

Tham khảo

sửa