Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdʒɛn.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

generalization /ˌdʒɛn.rə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng.
  2. Điều tổng quát, điều khái quát.

Tham khảo

sửa