Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/

Danh từ sửa

general equilibrium / ˌi.kwə.ˈlɪ.bri.əm/

  1. (Kinh tế học) Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể.

Tham khảo sửa