gemytt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gemytt | gemyttet |
Số nhiều | gemytt, gemytter | gemytta, gemyttene |
gemytt gđ
- Tính tình, khí chất, tâm tính.
- å ha et rolig/hissig/vanskelig gemytt
- å dempe gemyttene — Xoa dịu dư luận.
Tham khảo
sửa- "gemytt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)