Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɛm.ˌjuːəl/

Danh từ

sửa

gemmule /ˈdʒɛm.ˌjuːəl/

  1. (Thực vật học) Sinh mầm.

Tham khảo

sửa