Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
geminate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.mə.nət/
Tính từ
sửa
geminate
/ˈdʒɛ.mə.nət/
(
Sinh vật học
) Từng
cặp
, từng đôi.
Ngoại động từ
sửa
geminate
ngoại động từ
/ˈdʒɛ.mə.nət/
(
Sinh vật học
)
Sắp
thành
cặp
,
sắp
thành đôi.
Tham khảo
sửa
"
geminate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)