Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛ.mə.nət/

Tính từ sửa

geminate /ˈdʒɛ.mə.nət/

  1. (Sinh vật học) Từng cặp, từng đôi.

Ngoại động từ sửa

geminate ngoại động từ /ˈdʒɛ.mə.nət/

  1. (Sinh vật học) Sắp thành cặp, sắp thành đôi.

Tham khảo sửa