Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

gelukkig (so sánh hơn gelukkiger, so sánh nhất gelukkigst)

  1. hạnh phúc, vui mừng
    Gelukkige verjaardag!
    Sinh nhật vui vẻ!
  2. may mắn

Phó từ sửa

gelukkig

  1. may mắn