geitebukk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geitebukk | geitebukket |
Số nhiều | geitebukk | geitebukka, geitebukkene |
Danh từ
sửageitebukk gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | geitebukk | geitebukket |
Số nhiều | geitebukk | geitebukka, geitebukkene |
geitebukk gđ